Valuta Ex Logo

TOP đến KHR

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TOP/KHR 1711.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-khr?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TOP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TOP0.0 TOP1711.01 KHR
1%1 TOP0.010 TOP1693.89 KHR
2%1 TOP0.020 TOP1676.78 KHR
3%1 TOP0.030 TOP1659.67 KHR
4%1 TOP0.040 TOP1642.56 KHR
5%1 TOP0.050 TOP1625.45 KHR

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Riel Campuchia

TOPKHR
11711.01
58555.05
1017110.1
2034220.2
5085550.5
100171101
250427752.5
500855505.01
10001711010.02

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Paʻanga Tonga

KHRTOP
10.00058
50.0029
100.0058
200.012
500.029
1000.058
2500.15
5000.29
10000.58

Thông tin thêm về TOP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ