Valuta Ex Logo

TOP đến NPR

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái TOP/NPR 58.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-npr?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where TOP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 TOP0.0 TOP58.44 NPR
1%1 TOP0.010 TOP57.86 NPR
2%1 TOP0.020 TOP57.27 NPR
3%1 TOP0.030 TOP56.69 NPR
4%1 TOP0.040 TOP56.1 NPR
5%1 TOP0.050 TOP55.52 NPR

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Rupee Nepal

TOPNPR
158.44
5292.23
10584.47
201168.95
502922.38
1005844.77
25014611.93
50029223.86
100058447.72

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Paʻanga Tonga

NPRTOP
10.017
50.086
100.17
200.34
500.86
1001.71
2504.27
5008.55
100017.1

Thông tin thêm về TOP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ