Valuta Ex Logo

TOP đến PKR

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái TOP/PKR 121.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-pkr?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where TOP is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngPKR
0%1 TOP0.0 TOP121.36 PKR
1%1 TOP0.010 TOP120.15 PKR
2%1 TOP0.020 TOP118.93 PKR
3%1 TOP0.030 TOP117.72 PKR
4%1 TOP0.040 TOP116.51 PKR
5%1 TOP0.050 TOP115.29 PKR

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Rupee Pakistan

TOPPKR
1121.36
5606.82
101213.65
202427.31
506068.29
10012136.59
25030341.47
50060682.95
1000121365.9

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Paʻanga Tonga

PKRTOP
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.05
5004.11
10008.23

Thông tin thêm về TOP hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ