Tỷ giá hối đoái TOP/XAU 0.00010375 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TOP | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 TOP | 0.0 TOP | 0.00010 XAU |
| 1% | 1 TOP | 0.010 TOP | 0.00010 XAU |
| 2% | 1 TOP | 0.020 TOP | 0.00010 XAU |
| 3% | 1 TOP | 0.030 TOP | 0.00010 XAU |
| 4% | 1 TOP | 0.040 TOP | 0.00010 XAU |
| 5% | 1 TOP | 0.050 TOP | 0.000099 XAU |
| TOP | XAU |
| 1 | 0.00010 |
| 5 | 0.00052 |
| 10 | 0.0010 |
| 20 | 0.0021 |
| 50 | 0.0052 |
| 100 | 0.010 |
| 250 | 0.026 |
| 500 | 0.052 |
| 1000 | 0.10 |
| XAU | TOP |
| 1 | 9638.28 |
| 5 | 48191.44 |
| 10 | 96382.88 |
| 20 | 192765.76 |
| 50 | 481914.4 |
| 100 | 963828.8 |
| 250 | 2409572.01 |
| 500 | 4819144.03 |
| 1000 | 9638288.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.