Valuta Ex Logo

TOP đến XPF

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TOP/XPF 43.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-xpf?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where TOP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 TOP0.0 TOP43.11 XPF
1%1 TOP0.010 TOP42.68 XPF
2%1 TOP0.020 TOP42.25 XPF
3%1 TOP0.030 TOP41.82 XPF
4%1 TOP0.040 TOP41.39 XPF
5%1 TOP0.050 TOP40.96 XPF

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Franc CFP

TOPXPF
143.11
5215.58
10431.17
20862.34
502155.85
1004311.7
25010779.25
50021558.51
100043117.03

Chuyển đổi Franc CFP thành Paʻanga Tonga

XPFTOP
10.023
50.12
100.23
200.46
501.15
1002.31
2505.79
50011.59
100023.19

Thông tin thêm về TOP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ