Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRX | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 TRX | 0.0 TRX | NaN GHS |
1% | 1 TRX | 0.010 TRX | NaN GHS |
2% | 1 TRX | 0.020 TRX | NaN GHS |
3% | 1 TRX | 0.030 TRX | NaN GHS |
4% | 1 TRX | 0.040 TRX | NaN GHS |
5% | 1 TRX | 0.050 TRX | NaN GHS |
TRX | GHS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
GHS | TRX |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRX (TRON) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.