Tỷ giá hối đoái TRY/AED 0.090920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.091 AED |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.090 AED |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.089 AED |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.088 AED |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.087 AED |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.086 AED |
TRY | AED |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.09 |
250 | 22.72 |
500 | 45.45 |
1000 | 90.91 |
AED | TRY |
1 | 10.99 |
5 | 54.99 |
10 | 109.98 |
20 | 219.97 |
50 | 549.93 |
100 | 1099.87 |
250 | 2749.68 |
500 | 5499.36 |
1000 | 10998.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.