Tỷ giá hối đoái TRY/AED 0.096331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.096 AED |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.095 AED |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.094 AED |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.093 AED |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.092 AED |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.092 AED |
TRY | AED |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.63 |
250 | 24.08 |
500 | 48.16 |
1000 | 96.33 |
AED | TRY |
1 | 10.38 |
5 | 51.9 |
10 | 103.8 |
20 | 207.61 |
50 | 519.04 |
100 | 1038.08 |
250 | 2595.21 |
500 | 5190.42 |
1000 | 10380.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.