Tỷ giá hối đoái TRY/ANG 0.044756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.045 ANG |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.044 ANG |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.044 ANG |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.043 ANG |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.043 ANG |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.043 ANG |
TRY | ANG |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.23 |
100 | 4.47 |
250 | 11.18 |
500 | 22.37 |
1000 | 44.75 |
ANG | TRY |
1 | 22.34 |
5 | 111.71 |
10 | 223.43 |
20 | 446.86 |
50 | 1117.17 |
100 | 2234.34 |
250 | 5585.85 |
500 | 11171.7 |
1000 | 22343.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.