Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.052 ANG |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.052 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.051 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.051 ANG |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.050 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.050 ANG |
TRY | ANG |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.22 |
250 | 13.05 |
500 | 26.11 |
1000 | 52.23 |
ANG | TRY |
1 | 19.14 |
5 | 95.72 |
10 | 191.44 |
20 | 382.88 |
50 | 957.2 |
100 | 1914.41 |
250 | 4786.03 |
500 | 9572.06 |
1000 | 19144.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.