Tỷ giá hối đoái TRY/ANG 0.042573 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ANG |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.043 ANG |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.042 ANG |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.042 ANG |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.041 ANG |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.041 ANG |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.040 ANG |
| TRY | ANG |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.12 |
| 100 | 4.25 |
| 250 | 10.64 |
| 500 | 21.28 |
| 1000 | 42.57 |
| ANG | TRY |
| 1 | 23.48 |
| 5 | 117.44 |
| 10 | 234.88 |
| 20 | 469.77 |
| 50 | 1174.44 |
| 100 | 2348.88 |
| 250 | 5872.22 |
| 500 | 11744.44 |
| 1000 | 23488.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.