Tỷ giá hối đoái TRY/ANG 0.046110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.046 ANG |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.046 ANG |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.045 ANG |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.045 ANG |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.044 ANG |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.044 ANG |
TRY | ANG |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.61 |
250 | 11.52 |
500 | 23.05 |
1000 | 46.1 |
ANG | TRY |
1 | 21.68 |
5 | 108.43 |
10 | 216.87 |
20 | 433.74 |
50 | 1084.36 |
100 | 2168.72 |
250 | 5421.82 |
500 | 10843.64 |
1000 | 21687.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.