Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.045 AUD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.044 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.044 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.043 AUD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.043 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.042 AUD |
TRY | AUD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.45 |
250 | 11.13 |
500 | 22.27 |
1000 | 44.54 |
AUD | TRY |
1 | 22.44 |
5 | 112.24 |
10 | 224.48 |
20 | 448.96 |
50 | 1122.4 |
100 | 2244.81 |
250 | 5612.03 |
500 | 11224.07 |
1000 | 22448.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.