Tỷ giá hối đoái TRY/AUD 0.035207 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.035 AUD |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.035 AUD |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.035 AUD |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.034 AUD |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.034 AUD |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.033 AUD |
| TRY | AUD |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.70 |
| 50 | 1.76 |
| 100 | 3.52 |
| 250 | 8.8 |
| 500 | 17.6 |
| 1000 | 35.2 |
| AUD | TRY |
| 1 | 28.4 |
| 5 | 142.01 |
| 10 | 284.03 |
| 20 | 568.06 |
| 50 | 1420.17 |
| 100 | 2840.34 |
| 250 | 7100.85 |
| 500 | 14201.7 |
| 1000 | 28403.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.