Tỷ giá hối đoái TRY/AUD 0.041340 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.041 AUD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.041 AUD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.041 AUD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.040 AUD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.040 AUD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.039 AUD |
TRY | AUD |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.33 |
500 | 20.67 |
1000 | 41.34 |
AUD | TRY |
1 | 24.18 |
5 | 120.94 |
10 | 241.89 |
20 | 483.78 |
50 | 1209.46 |
100 | 2418.93 |
250 | 6047.34 |
500 | 12094.68 |
1000 | 24189.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.