Tỷ giá hối đoái TRY/AUD 0.036356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.036 AUD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.036 AUD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.036 AUD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.035 AUD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.035 AUD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.035 AUD |
TRY | AUD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.08 |
500 | 18.17 |
1000 | 36.35 |
AUD | TRY |
1 | 27.5 |
5 | 137.52 |
10 | 275.05 |
20 | 550.1 |
50 | 1375.27 |
100 | 2750.54 |
250 | 6876.36 |
500 | 13752.72 |
1000 | 27505.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.