Tỷ giá hối đoái TRY/AWG 0.042563 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AWG |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.043 AWG |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.042 AWG |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.042 AWG |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.041 AWG |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.041 AWG |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.040 AWG |
| TRY | AWG |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.12 |
| 100 | 4.25 |
| 250 | 10.64 |
| 500 | 21.28 |
| 1000 | 42.56 |
| AWG | TRY |
| 1 | 23.49 |
| 5 | 117.47 |
| 10 | 234.94 |
| 20 | 469.89 |
| 50 | 1174.72 |
| 100 | 2349.45 |
| 250 | 5873.63 |
| 500 | 11747.27 |
| 1000 | 23494.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.