Tỷ giá hối đoái TRY/AWG 0.046345 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.046 AWG |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.046 AWG |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.045 AWG |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.045 AWG |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.044 AWG |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.044 AWG |
TRY | AWG |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.58 |
500 | 23.17 |
1000 | 46.34 |
AWG | TRY |
1 | 21.57 |
5 | 107.88 |
10 | 215.77 |
20 | 431.54 |
50 | 1078.86 |
100 | 2157.72 |
250 | 5394.31 |
500 | 10788.63 |
1000 | 21577.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.