Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.049 AZN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.049 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.048 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.048 AZN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.047 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.047 AZN |
TRY | AZN |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.99 |
50 | 2.46 |
100 | 4.93 |
250 | 12.32 |
500 | 24.65 |
1000 | 49.31 |
AZN | TRY |
1 | 20.27 |
5 | 101.38 |
10 | 202.77 |
20 | 405.55 |
50 | 1013.88 |
100 | 2027.76 |
250 | 5069.41 |
500 | 10138.82 |
1000 | 20277.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.