Tỷ giá hối đoái TRY/AZN 0.041325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.041 AZN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.041 AZN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.040 AZN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.040 AZN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.040 AZN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.039 AZN |
TRY | AZN |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.33 |
500 | 20.66 |
1000 | 41.32 |
AZN | TRY |
1 | 24.19 |
5 | 120.99 |
10 | 241.98 |
20 | 483.96 |
50 | 1209.91 |
100 | 2419.83 |
250 | 6049.58 |
500 | 12099.17 |
1000 | 24198.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.