Tỷ giá hối đoái TRY/AZN 0.043489 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.043 AZN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.043 AZN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.043 AZN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.042 AZN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.042 AZN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.041 AZN |
TRY | AZN |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.87 |
500 | 21.74 |
1000 | 43.48 |
AZN | TRY |
1 | 22.99 |
5 | 114.97 |
10 | 229.94 |
20 | 459.88 |
50 | 1149.72 |
100 | 2299.44 |
250 | 5748.6 |
500 | 11497.21 |
1000 | 22994.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.