Tỷ giá hối đoái TRY/BAM 0.041689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.042 BAM |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.041 BAM |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.041 BAM |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.040 BAM |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.040 BAM |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.040 BAM |
TRY | BAM |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.16 |
250 | 10.42 |
500 | 20.84 |
1000 | 41.68 |
BAM | TRY |
1 | 23.98 |
5 | 119.93 |
10 | 239.87 |
20 | 479.74 |
50 | 1199.36 |
100 | 2398.72 |
250 | 5996.8 |
500 | 11993.6 |
1000 | 23987.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.