Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.054 BAM |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.053 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.052 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.052 BAM |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.051 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.051 BAM |
TRY | BAM |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.67 |
100 | 5.35 |
250 | 13.38 |
500 | 26.77 |
1000 | 53.55 |
BAM | TRY |
1 | 18.67 |
5 | 93.36 |
10 | 186.72 |
20 | 373.44 |
50 | 933.61 |
100 | 1867.22 |
250 | 4668.05 |
500 | 9336.1 |
1000 | 18672.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.