Tỷ giá hối đoái TRY/BBD 0.053002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.053 BBD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.052 BBD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.052 BBD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.051 BBD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.051 BBD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.050 BBD |
TRY | BBD |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.25 |
500 | 26.5 |
1000 | 53 |
BBD | TRY |
1 | 18.86 |
5 | 94.33 |
10 | 188.67 |
20 | 377.34 |
50 | 943.36 |
100 | 1886.73 |
250 | 4716.83 |
500 | 9433.67 |
1000 | 18867.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.