Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.056 BGN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.056 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.055 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.055 BGN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.054 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.053 BGN |
TRY | BGN |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.62 |
250 | 14.05 |
500 | 28.1 |
1000 | 56.21 |
BGN | TRY |
1 | 17.78 |
5 | 88.93 |
10 | 177.87 |
20 | 355.74 |
50 | 889.36 |
100 | 1778.73 |
250 | 4446.83 |
500 | 8893.67 |
1000 | 17787.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.