Tỷ giá hối đoái TRY/BGN 0.043145 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.043 BGN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.043 BGN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.042 BGN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.042 BGN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.041 BGN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.041 BGN |
TRY | BGN |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.78 |
500 | 21.57 |
1000 | 43.14 |
BGN | TRY |
1 | 23.17 |
5 | 115.88 |
10 | 231.77 |
20 | 463.55 |
50 | 1158.89 |
100 | 2317.78 |
250 | 5794.47 |
500 | 11588.94 |
1000 | 23177.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.