Tỷ giá hối đoái TRY/BGN 0.038998 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.039 BGN |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.039 BGN |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.038 BGN |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.038 BGN |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.037 BGN |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.037 BGN |
| TRY | BGN |
| 1 | 0.039 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.39 |
| 20 | 0.78 |
| 50 | 1.94 |
| 100 | 3.89 |
| 250 | 9.74 |
| 500 | 19.49 |
| 1000 | 38.99 |
| BGN | TRY |
| 1 | 25.64 |
| 5 | 128.21 |
| 10 | 256.42 |
| 20 | 512.84 |
| 50 | 1282.11 |
| 100 | 2564.23 |
| 250 | 6410.58 |
| 500 | 12821.16 |
| 1000 | 25642.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.