Tỷ giá hối đoái TRY/BGN 0.047599 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.048 BGN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.047 BGN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.047 BGN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.046 BGN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.046 BGN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.045 BGN |
TRY | BGN |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.37 |
100 | 4.75 |
250 | 11.89 |
500 | 23.79 |
1000 | 47.59 |
BGN | TRY |
1 | 21 |
5 | 105.04 |
10 | 210.08 |
20 | 420.17 |
50 | 1050.44 |
100 | 2100.88 |
250 | 5252.21 |
500 | 10504.42 |
1000 | 21008.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.