Tỷ giá hối đoái TRY/BMD 0.026232 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.026 BMD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.026 BMD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.026 BMD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.025 BMD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.025 BMD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.025 BMD |
TRY | BMD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.11 |
1000 | 26.23 |
BMD | TRY |
1 | 38.12 |
5 | 190.6 |
10 | 381.21 |
20 | 762.43 |
50 | 1906.07 |
100 | 3812.15 |
250 | 9530.39 |
500 | 19060.78 |
1000 | 38121.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.