Tỷ giá hối đoái TRY/BND 0.034488 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.034 BND |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.034 BND |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.034 BND |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.033 BND |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.033 BND |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.033 BND |
TRY | BND |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.44 |
250 | 8.62 |
500 | 17.24 |
1000 | 34.48 |
BND | TRY |
1 | 28.99 |
5 | 144.97 |
10 | 289.95 |
20 | 579.91 |
50 | 1449.79 |
100 | 2899.58 |
250 | 7248.95 |
500 | 14497.91 |
1000 | 28995.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.