Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.039 BND |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.038 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.038 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.037 BND |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.037 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.037 BND |
TRY | BND |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.62 |
500 | 19.25 |
1000 | 38.5 |
BND | TRY |
1 | 25.97 |
5 | 129.86 |
10 | 259.73 |
20 | 519.46 |
50 | 1298.66 |
100 | 2597.32 |
250 | 6493.32 |
500 | 12986.64 |
1000 | 25973.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.