Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.042 BND |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.042 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.041 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.041 BND |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.040 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.040 BND |
TRY | BND |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.19 |
250 | 10.49 |
500 | 20.98 |
1000 | 41.97 |
BND | TRY |
1 | 23.82 |
5 | 119.12 |
10 | 238.24 |
20 | 476.48 |
50 | 1191.22 |
100 | 2382.44 |
250 | 5956.11 |
500 | 11912.22 |
1000 | 23824.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.