Tỷ giá hối đoái TRY/BND 0.033220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.033 BND |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.033 BND |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.033 BND |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.032 BND |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.032 BND |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.032 BND |
TRY | BND |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.66 |
100 | 3.32 |
250 | 8.3 |
500 | 16.61 |
1000 | 33.22 |
BND | TRY |
1 | 30.1 |
5 | 150.51 |
10 | 301.02 |
20 | 602.04 |
50 | 1505.1 |
100 | 3010.21 |
250 | 7525.53 |
500 | 15051.06 |
1000 | 30102.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.