Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.031 BSD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.031 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.030 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.030 BSD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.030 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.029 BSD |
TRY | BSD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.43 |
1000 | 30.87 |
BSD | TRY |
1 | 32.38 |
5 | 161.94 |
10 | 323.88 |
20 | 647.76 |
50 | 1619.42 |
100 | 3238.84 |
250 | 8097.1 |
500 | 16194.2 |
1000 | 32388.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.