Tỷ giá hối đoái TRY/BSD 0.023682 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.024 BSD |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.023 BSD |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.023 BSD |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.023 BSD |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.023 BSD |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.022 BSD |
| TRY | BSD |
| 1 | 0.024 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.24 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.18 |
| 100 | 2.36 |
| 250 | 5.92 |
| 500 | 11.84 |
| 1000 | 23.68 |
| BSD | TRY |
| 1 | 42.22 |
| 5 | 211.12 |
| 10 | 422.25 |
| 20 | 844.5 |
| 50 | 2111.26 |
| 100 | 4222.52 |
| 250 | 10556.32 |
| 500 | 21112.64 |
| 1000 | 42225.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.