Tỷ giá hối đoái TRY/BSD 0.026321 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.026 BSD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.026 BSD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.026 BSD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.026 BSD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.025 BSD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.025 BSD |
TRY | BSD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.58 |
500 | 13.16 |
1000 | 26.32 |
BSD | TRY |
1 | 37.99 |
5 | 189.95 |
10 | 379.91 |
20 | 759.83 |
50 | 1899.59 |
100 | 3799.18 |
250 | 9497.97 |
500 | 18995.94 |
1000 | 37991.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.