Tỷ giá hối đoái TRY/BYN 0.083861 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.084 BYN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.083 BYN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.082 BYN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.081 BYN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.081 BYN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.080 BYN |
TRY | BYN |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.38 |
250 | 20.96 |
500 | 41.93 |
1000 | 83.86 |
BYN | TRY |
1 | 11.92 |
5 | 59.62 |
10 | 119.24 |
20 | 238.48 |
50 | 596.22 |
100 | 1192.44 |
250 | 2981.11 |
500 | 5962.23 |
1000 | 11924.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.