Tỷ giá hối đoái TRY/BYN 0.089384 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.089 BYN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.088 BYN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.088 BYN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.087 BYN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.086 BYN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.085 BYN |
TRY | BYN |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.46 |
100 | 8.93 |
250 | 22.34 |
500 | 44.69 |
1000 | 89.38 |
BYN | TRY |
1 | 11.18 |
5 | 55.93 |
10 | 111.87 |
20 | 223.75 |
50 | 559.38 |
100 | 1118.76 |
250 | 2796.91 |
500 | 5593.82 |
1000 | 11187.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.