Valuta Ex Logo

TRY đến BYR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái TRY/BYR 489.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-byr?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where TRY is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngBYR
0%1 TRY0.0 TRY489.4 BYR
1%1 TRY0.010 TRY484.5 BYR
2%1 TRY0.020 TRY479.61 BYR
3%1 TRY0.030 TRY474.72 BYR
4%1 TRY0.040 TRY469.82 BYR
5%1 TRY0.050 TRY464.93 BYR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Rúp Belarus (2000–2016)

TRYBYR
1489.4
52447.01
104894.02
209788.04
5024470.1
10048940.21
250122350.53
500244701.06
1000489402.13

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

BYRTRY
10.0020
50.010
100.020
200.041
500.10
1000.20
2500.51
5001.02
10002.04

Thông tin thêm về TRY hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ