Tỷ giá hối đoái TRY/CAD 0.036480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.036 CAD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.036 CAD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.036 CAD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.035 CAD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.035 CAD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.035 CAD |
TRY | CAD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.64 |
250 | 9.12 |
500 | 18.24 |
1000 | 36.48 |
CAD | TRY |
1 | 27.41 |
5 | 137.06 |
10 | 274.12 |
20 | 548.24 |
50 | 1370.6 |
100 | 2741.21 |
250 | 6853.02 |
500 | 13706.05 |
1000 | 27412.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.