Tỷ giá hối đoái TRY/CLF 0.00064980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.00065 CLF |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.00064 CLF |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.00064 CLF |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.00063 CLF |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.00062 CLF |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.00062 CLF |
TRY | CLF |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
CLF | TRY |
1 | 1538.94 |
5 | 7694.7 |
10 | 15389.4 |
20 | 30778.8 |
50 | 76947.01 |
100 | 153894.03 |
250 | 384735.09 |
500 | 769470.18 |
1000 | 1538940.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.