Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TRY sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TRY đến EGP

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TRY/EGP 1.4 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-egp?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where TRY is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngEGP
0%1 TRY0.0 TRY1.4 EGP
1%1 TRY0.010 TRY1.39 EGP
2%1 TRY0.020 TRY1.37 EGP
3%1 TRY0.030 TRY1.36 EGP
4%1 TRY0.040 TRY1.35 EGP
5%1 TRY0.050 TRY1.33 EGP

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Bảng Ai Cập

TRYEGP
11.4
57.03
1014.07
2028.15
5070.37
100140.75
250351.87
500703.75
10001407.51

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

EGPTRY
10.71
53.55
107.1
2014.2
5035.52
10071.04
250177.61
500355.23
1000710.47

Thông tin thêm về TRY hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ