Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TRY sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TRY đến ERN

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái TRY/ERN 0.41949 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-ern?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where TRY is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngERN
0%1 TRY0.0 TRY0.42 ERN
1%1 TRY0.010 TRY0.42 ERN
2%1 TRY0.020 TRY0.41 ERN
3%1 TRY0.030 TRY0.41 ERN
4%1 TRY0.040 TRY0.40 ERN
5%1 TRY0.050 TRY0.40 ERN

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Nakfa Eritrea

TRYERN
10.42
52.09
104.19
208.38
5020.97
10041.94
250104.87
500209.74
1000419.49

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

ERNTRY
12.38
511.91
1023.83
2047.67
50119.19
100238.38
250595.95
5001191.91
10002383.83

Thông tin thêm về TRY hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ