Tỷ giá hối đoái TRY/EUR 0.021378 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.021 EUR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.021 EUR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.021 EUR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.021 EUR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.021 EUR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.020 EUR |
TRY | EUR |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.34 |
500 | 10.68 |
1000 | 21.37 |
EUR | TRY |
1 | 46.77 |
5 | 233.88 |
10 | 467.77 |
20 | 935.54 |
50 | 2338.85 |
100 | 4677.71 |
250 | 11694.29 |
500 | 23388.58 |
1000 | 46777.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.