Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.029 EUR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.028 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.028 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.028 EUR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.028 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.027 EUR |
TRY | EUR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.87 |
250 | 7.18 |
500 | 14.37 |
1000 | 28.74 |
EUR | TRY |
1 | 34.79 |
5 | 173.96 |
10 | 347.92 |
20 | 695.84 |
50 | 1739.6 |
100 | 3479.21 |
250 | 8698.03 |
500 | 17396.07 |
1000 | 34792.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.