Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TRY sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TRY đến EUR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái TRY/EUR 0.026818 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-eur?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where TRY is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngEUR
0%1 TRY0.0 TRY0.027 EUR
1%1 TRY0.010 TRY0.027 EUR
2%1 TRY0.020 TRY0.026 EUR
3%1 TRY0.030 TRY0.026 EUR
4%1 TRY0.040 TRY0.026 EUR
5%1 TRY0.050 TRY0.025 EUR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Euro

TRYEUR
10.027
50.13
100.27
200.54
501.34
1002.68
2506.7
50013.4
100026.81

Chuyển đổi Euro thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

EURTRY
137.28
5186.44
10372.88
20745.76
501864.4
1003728.81
2509322.02
50018644.05
100037288.11

Thông tin thêm về TRY hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ