Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.023 FKP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.022 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.022 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.022 FKP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.022 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.022 FKP |
TRY | FKP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.67 |
500 | 11.35 |
1000 | 22.7 |
FKP | TRY |
1 | 44.03 |
5 | 220.19 |
10 | 440.38 |
20 | 880.76 |
50 | 2201.92 |
100 | 4403.84 |
250 | 11009.6 |
500 | 22019.2 |
1000 | 44038.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.