Tỷ giá hối đoái TRY/FKP 0.020394 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.020 FKP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.020 FKP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.020 FKP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.020 FKP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.020 FKP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.019 FKP |
TRY | FKP |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.03 |
250 | 5.09 |
500 | 10.19 |
1000 | 20.39 |
FKP | TRY |
1 | 49.03 |
5 | 245.17 |
10 | 490.35 |
20 | 980.7 |
50 | 2451.75 |
100 | 4903.5 |
250 | 12258.75 |
500 | 24517.51 |
1000 | 49035.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.