Tỷ giá hối đoái TRY/FKP 0.021770 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.022 FKP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.022 FKP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.021 FKP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.021 FKP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.021 FKP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.021 FKP |
TRY | FKP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.44 |
500 | 10.88 |
1000 | 21.76 |
FKP | TRY |
1 | 45.93 |
5 | 229.67 |
10 | 459.35 |
20 | 918.7 |
50 | 2296.75 |
100 | 4593.5 |
250 | 11483.75 |
500 | 22967.51 |
1000 | 45935.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.