Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.025 GGP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.024 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.024 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.024 GGP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.024 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.023 GGP |
TRY | GGP |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.46 |
250 | 6.17 |
500 | 12.34 |
1000 | 24.69 |
GGP | TRY |
1 | 40.49 |
5 | 202.47 |
10 | 404.95 |
20 | 809.9 |
50 | 2024.76 |
100 | 4049.52 |
250 | 10123.8 |
500 | 20247.61 |
1000 | 40495.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.