Tỷ giá hối đoái TRY/GGP 0.018376 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.018 GGP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.018 GGP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.018 GGP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.018 GGP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.018 GGP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.017 GGP |
TRY | GGP |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.59 |
500 | 9.18 |
1000 | 18.37 |
GGP | TRY |
1 | 54.41 |
5 | 272.09 |
10 | 544.18 |
20 | 1088.37 |
50 | 2720.92 |
100 | 5441.85 |
250 | 13604.64 |
500 | 27209.29 |
1000 | 54418.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.