Tỷ giá hối đoái TRY/ILS 0.091630 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.092 ILS |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.091 ILS |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.090 ILS |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.089 ILS |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.088 ILS |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.087 ILS |
TRY | ILS |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.58 |
100 | 9.16 |
250 | 22.9 |
500 | 45.81 |
1000 | 91.62 |
ILS | TRY |
1 | 10.91 |
5 | 54.56 |
10 | 109.13 |
20 | 218.26 |
50 | 545.67 |
100 | 1091.34 |
250 | 2728.36 |
500 | 5456.72 |
1000 | 10913.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.