Tỷ giá hối đoái TRY/ILS 0.077984 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.078 ILS |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.077 ILS |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.076 ILS |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.076 ILS |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.075 ILS |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.074 ILS |
TRY | ILS |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.89 |
100 | 7.79 |
250 | 19.49 |
500 | 38.99 |
1000 | 77.98 |
ILS | TRY |
1 | 12.82 |
5 | 64.11 |
10 | 128.23 |
20 | 256.46 |
50 | 641.15 |
100 | 1282.3 |
250 | 3205.77 |
500 | 6411.54 |
1000 | 12823.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.