Tỷ giá hối đoái TRY/ILS 0.088701 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.089 ILS |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.088 ILS |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.087 ILS |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.086 ILS |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.085 ILS |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.084 ILS |
TRY | ILS |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.87 |
250 | 22.17 |
500 | 44.35 |
1000 | 88.7 |
ILS | TRY |
1 | 11.27 |
5 | 56.36 |
10 | 112.73 |
20 | 225.47 |
50 | 563.69 |
100 | 1127.38 |
250 | 2818.45 |
500 | 5636.91 |
1000 | 11273.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.