Tỷ giá hối đoái TRY/ILS 0.083335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.083 ILS |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.083 ILS |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.082 ILS |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.081 ILS |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.080 ILS |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.079 ILS |
TRY | ILS |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.33 |
250 | 20.83 |
500 | 41.66 |
1000 | 83.33 |
ILS | TRY |
1 | 11.99 |
5 | 59.99 |
10 | 119.99 |
20 | 239.99 |
50 | 599.98 |
100 | 1199.97 |
250 | 2999.92 |
500 | 5999.85 |
1000 | 11999.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.