Tỷ giá hối đoái TRY/ILS 0.096653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.097 ILS |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.096 ILS |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.095 ILS |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.094 ILS |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.093 ILS |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.092 ILS |
TRY | ILS |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.66 |
250 | 24.16 |
500 | 48.32 |
1000 | 96.65 |
ILS | TRY |
1 | 10.34 |
5 | 51.73 |
10 | 103.46 |
20 | 206.92 |
50 | 517.31 |
100 | 1034.62 |
250 | 2586.57 |
500 | 5173.14 |
1000 | 10346.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.