Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TRY sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TRY đến ILS

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái TRY/ILS 0.10015 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-ils?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where TRY is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngILS
0%1 TRY0.0 TRY0.10 ILS
1%1 TRY0.010 TRY0.099 ILS
2%1 TRY0.020 TRY0.098 ILS
3%1 TRY0.030 TRY0.097 ILS
4%1 TRY0.040 TRY0.096 ILS
5%1 TRY0.050 TRY0.095 ILS

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Sheqel Israel mới

TRYILS
10.10
50.50
101
202
505
10010.01
25025.03
50050.07
1000100.15

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

ILSTRY
19.98
549.92
1099.84
20199.69
50499.24
100998.49
2502496.23
5004992.46
10009984.92

Thông tin thêm về TRY hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ