Tỷ giá hối đoái TRY/ILS 0.076088 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.076 ILS |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.075 ILS |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.075 ILS |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.074 ILS |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.073 ILS |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.072 ILS |
| TRY | ILS |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.8 |
| 100 | 7.6 |
| 250 | 19.02 |
| 500 | 38.04 |
| 1000 | 76.08 |
| ILS | TRY |
| 1 | 13.14 |
| 5 | 65.71 |
| 10 | 131.42 |
| 20 | 262.85 |
| 50 | 657.13 |
| 100 | 1314.27 |
| 250 | 3285.68 |
| 500 | 6571.36 |
| 1000 | 13142.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.