Tỷ giá hối đoái TRY/IMP 0.019261 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.019 IMP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.019 IMP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.019 IMP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.019 IMP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.018 IMP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.018 IMP |
TRY | IMP |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.63 |
1000 | 19.26 |
IMP | TRY |
1 | 51.91 |
5 | 259.59 |
10 | 519.19 |
20 | 1038.39 |
50 | 2595.98 |
100 | 5191.96 |
250 | 12979.9 |
500 | 25959.8 |
1000 | 51919.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.