Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.022 JOD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.022 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.021 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.021 JOD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.021 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.021 JOD |
TRY | JOD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.44 |
500 | 10.89 |
1000 | 21.78 |
JOD | TRY |
1 | 45.89 |
5 | 229.48 |
10 | 458.96 |
20 | 917.93 |
50 | 2294.83 |
100 | 4589.67 |
250 | 11474.19 |
500 | 22948.38 |
1000 | 45896.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.