Tỷ giá hối đoái TRY/LVL 0.016489 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.016 LVL |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.016 LVL |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.016 LVL |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.016 LVL |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.016 LVL |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.016 LVL |
TRY | LVL |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.12 |
500 | 8.24 |
1000 | 16.48 |
LVL | TRY |
1 | 60.64 |
5 | 303.22 |
10 | 606.45 |
20 | 1212.9 |
50 | 3032.25 |
100 | 6064.5 |
250 | 15161.27 |
500 | 30322.54 |
1000 | 60645.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.