Tỷ giá hối đoái TRY/MYR 0.098035 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.098 MYR |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.097 MYR |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.096 MYR |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.095 MYR |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.094 MYR |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.093 MYR |
| TRY | MYR |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.96 |
| 50 | 4.9 |
| 100 | 9.8 |
| 250 | 24.5 |
| 500 | 49.01 |
| 1000 | 98.03 |
| MYR | TRY |
| 1 | 10.2 |
| 5 | 51 |
| 10 | 102 |
| 20 | 204 |
| 50 | 510.02 |
| 100 | 1020.04 |
| 250 | 2550.11 |
| 500 | 5100.22 |
| 1000 | 10200.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.