Tỷ giá hối đoái TRY/MYR 0.096870 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.097 MYR |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.096 MYR |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.095 MYR |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.094 MYR |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.093 MYR |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.092 MYR |
| TRY | MYR |
| 1 | 0.097 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.97 |
| 20 | 1.93 |
| 50 | 4.84 |
| 100 | 9.68 |
| 250 | 24.21 |
| 500 | 48.43 |
| 1000 | 96.86 |
| MYR | TRY |
| 1 | 10.32 |
| 5 | 51.61 |
| 10 | 103.23 |
| 20 | 206.46 |
| 50 | 516.15 |
| 100 | 1032.31 |
| 250 | 2580.79 |
| 500 | 5161.58 |
| 1000 | 10323.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.