Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | NEO |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | NaN NEO |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | NaN NEO |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | NaN NEO |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | NaN NEO |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | NaN NEO |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | NaN NEO |
TRY | NEO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
NEO | TRY |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc NEO (Neo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.