Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.049 NZD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.049 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.048 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.048 NZD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.047 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.047 NZD |
TRY | NZD |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.99 |
50 | 2.46 |
100 | 4.93 |
250 | 12.34 |
500 | 24.69 |
1000 | 49.39 |
NZD | TRY |
1 | 20.24 |
5 | 101.22 |
10 | 202.44 |
20 | 404.89 |
50 | 1012.24 |
100 | 2024.48 |
250 | 5061.21 |
500 | 10122.43 |
1000 | 20244.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.