Tỷ giá hối đoái TRY/PGK 0.10031 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.10 PGK |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.099 PGK |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.098 PGK |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.097 PGK |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.096 PGK |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.095 PGK |
TRY | PGK |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.03 |
250 | 25.07 |
500 | 50.15 |
1000 | 100.31 |
PGK | TRY |
1 | 9.96 |
5 | 49.84 |
10 | 99.68 |
20 | 199.37 |
50 | 498.43 |
100 | 996.86 |
250 | 2492.15 |
500 | 4984.3 |
1000 | 9968.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.