Tỷ giá hối đoái TRY/PLN 0.085866 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.086 PLN |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.085 PLN |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.084 PLN |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.083 PLN |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.082 PLN |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.082 PLN |
| TRY | PLN |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.29 |
| 100 | 8.58 |
| 250 | 21.46 |
| 500 | 42.93 |
| 1000 | 85.86 |
| PLN | TRY |
| 1 | 11.64 |
| 5 | 58.23 |
| 10 | 116.46 |
| 20 | 232.92 |
| 50 | 582.3 |
| 100 | 1164.6 |
| 250 | 2911.5 |
| 500 | 5823 |
| 1000 | 11646 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.