Tỷ giá hối đoái TRY/PLN 0.099560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.10 PLN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.099 PLN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.098 PLN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.097 PLN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.096 PLN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.095 PLN |
TRY | PLN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.97 |
100 | 9.95 |
250 | 24.88 |
500 | 49.77 |
1000 | 99.55 |
PLN | TRY |
1 | 10.04 |
5 | 50.22 |
10 | 100.44 |
20 | 200.88 |
50 | 502.21 |
100 | 1004.42 |
250 | 2511.05 |
500 | 5022.11 |
1000 | 10044.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.