Tỷ giá hối đoái TRY/PLN 0.090382 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.090 PLN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.089 PLN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.089 PLN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.088 PLN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.087 PLN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.086 PLN |
TRY | PLN |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.03 |
250 | 22.59 |
500 | 45.19 |
1000 | 90.38 |
PLN | TRY |
1 | 11.06 |
5 | 55.32 |
10 | 110.64 |
20 | 221.28 |
50 | 553.2 |
100 | 1106.41 |
250 | 2766.03 |
500 | 5532.07 |
1000 | 11064.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.