Tỷ giá hối đoái TRY/QAR 0.093059 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.093 QAR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.092 QAR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.091 QAR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.090 QAR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.089 QAR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.088 QAR |
TRY | QAR |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.65 |
100 | 9.3 |
250 | 23.26 |
500 | 46.52 |
1000 | 93.05 |
QAR | TRY |
1 | 10.74 |
5 | 53.72 |
10 | 107.45 |
20 | 214.91 |
50 | 537.29 |
100 | 1074.58 |
250 | 2686.46 |
500 | 5372.93 |
1000 | 10745.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.