Tỷ giá hối đoái TRY/SAR 0.098735 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.099 SAR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.098 SAR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.097 SAR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.096 SAR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.095 SAR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.094 SAR |
TRY | SAR |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.87 |
250 | 24.68 |
500 | 49.36 |
1000 | 98.73 |
SAR | TRY |
1 | 10.12 |
5 | 50.64 |
10 | 101.28 |
20 | 202.56 |
50 | 506.4 |
100 | 1012.81 |
250 | 2532.03 |
500 | 5064.06 |
1000 | 10128.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.