Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.023 SHP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.023 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.022 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.022 SHP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.022 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.022 SHP |
TRY | SHP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.72 |
500 | 11.44 |
1000 | 22.89 |
SHP | TRY |
1 | 43.68 |
5 | 218.41 |
10 | 436.82 |
20 | 873.65 |
50 | 2184.12 |
100 | 4368.25 |
250 | 10920.64 |
500 | 21841.28 |
1000 | 43682.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.