Tỷ giá hối đoái TRY/SHP 0.017775 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.018 SHP |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.018 SHP |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.017 SHP |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.017 SHP |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.017 SHP |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.017 SHP |
| TRY | SHP |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.089 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.36 |
| 50 | 0.89 |
| 100 | 1.77 |
| 250 | 4.44 |
| 500 | 8.88 |
| 1000 | 17.77 |
| SHP | TRY |
| 1 | 56.25 |
| 5 | 281.29 |
| 10 | 562.59 |
| 20 | 1125.18 |
| 50 | 2812.96 |
| 100 | 5625.92 |
| 250 | 14064.82 |
| 500 | 28129.64 |
| 1000 | 56259.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.