Tỷ giá hối đoái TRY/SHP 0.020685 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.021 SHP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.020 SHP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.020 SHP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.020 SHP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.020 SHP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.020 SHP |
TRY | SHP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.17 |
500 | 10.34 |
1000 | 20.68 |
SHP | TRY |
1 | 48.34 |
5 | 241.71 |
10 | 483.43 |
20 | 966.86 |
50 | 2417.16 |
100 | 4834.33 |
250 | 12085.84 |
500 | 24171.68 |
1000 | 48343.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.