Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.075 TOP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.074 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.073 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.073 TOP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.072 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.071 TOP |
TRY | TOP |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.49 |
250 | 18.73 |
500 | 37.46 |
1000 | 74.92 |
TOP | TRY |
1 | 13.34 |
5 | 66.72 |
10 | 133.45 |
20 | 266.91 |
50 | 667.29 |
100 | 1334.58 |
250 | 3336.46 |
500 | 6672.92 |
1000 | 13345.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.