Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.029 USD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.029 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.028 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.028 USD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.028 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.028 USD |
TRY | USD |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.25 |
500 | 14.5 |
1000 | 29 |
USD | TRY |
1 | 34.48 |
5 | 172.4 |
10 | 344.8 |
20 | 689.61 |
50 | 1724.02 |
100 | 3448.05 |
250 | 8620.12 |
500 | 17240.25 |
1000 | 34480.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.