Tỷ giá hối đoái TRY/USD 0.026338 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.026 USD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.026 USD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.026 USD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.026 USD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.025 USD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.025 USD |
TRY | USD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.58 |
500 | 13.16 |
1000 | 26.33 |
USD | TRY |
1 | 37.96 |
5 | 189.83 |
10 | 379.67 |
20 | 759.35 |
50 | 1898.39 |
100 | 3796.78 |
250 | 9491.95 |
500 | 18983.91 |
1000 | 37967.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.