Tỷ giá hối đoái TRY/WST 0.065641 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.066 WST |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.065 WST |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.064 WST |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.064 WST |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.063 WST |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.062 WST |
| TRY | WST |
| 1 | 0.066 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.66 |
| 20 | 1.31 |
| 50 | 3.28 |
| 100 | 6.56 |
| 250 | 16.41 |
| 500 | 32.82 |
| 1000 | 65.64 |
| WST | TRY |
| 1 | 15.23 |
| 5 | 76.17 |
| 10 | 152.34 |
| 20 | 304.68 |
| 50 | 761.72 |
| 100 | 1523.44 |
| 250 | 3808.61 |
| 500 | 7617.23 |
| 1000 | 15234.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.