Tỷ giá hối đoái TRY/WST 0.071938 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.072 WST |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.071 WST |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.070 WST |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.070 WST |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.069 WST |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.068 WST |
TRY | WST |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.19 |
250 | 17.98 |
500 | 35.96 |
1000 | 71.93 |
WST | TRY |
1 | 13.9 |
5 | 69.5 |
10 | 139 |
20 | 278.01 |
50 | 695.04 |
100 | 1390.09 |
250 | 3475.22 |
500 | 6950.45 |
1000 | 13900.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.