Tỷ giá hối đoái TRY/WST 0.066527 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.067 WST |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.066 WST |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.065 WST |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.065 WST |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.064 WST |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.063 WST |
TRY | WST |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.32 |
100 | 6.65 |
250 | 16.63 |
500 | 33.26 |
1000 | 66.52 |
WST | TRY |
1 | 15.03 |
5 | 75.15 |
10 | 150.31 |
20 | 300.63 |
50 | 751.57 |
100 | 1503.15 |
250 | 3757.88 |
500 | 7515.76 |
1000 | 15031.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.