Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.081 WST |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.080 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.079 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.078 WST |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.078 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.077 WST |
TRY | WST |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.07 |
250 | 20.19 |
500 | 40.39 |
1000 | 80.79 |
WST | TRY |
1 | 12.37 |
5 | 61.88 |
10 | 123.77 |
20 | 247.54 |
50 | 618.86 |
100 | 1237.73 |
250 | 3094.33 |
500 | 6188.67 |
1000 | 12377.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.