Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.00093 XAG |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.00092 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.00091 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.00090 XAG |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.00089 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.00088 XAG |
TRY | XAG |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.046 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.93 |
XAG | TRY |
1 | 1076.71 |
5 | 5383.57 |
10 | 10767.14 |
20 | 21534.28 |
50 | 53835.7 |
100 | 107671.4 |
250 | 269178.52 |
500 | 538357.04 |
1000 | 1076714.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.