Tỷ lệ | TTD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TTD | 0.0 TTD | 0.056 BHD |
1% | 1 TTD | 0.010 TTD | 0.055 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TTD | 0.020 TTD | 0.055 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TTD | 0.030 TTD | 0.054 BHD |
4% | 1 TTD | 0.040 TTD | 0.053 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TTD | 0.050 TTD | 0.053 BHD |
TTD | BHD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.56 |
250 | 13.9 |
500 | 27.81 |
1000 | 55.62 |
BHD | TTD |
1 | 17.97 |
5 | 89.88 |
10 | 179.77 |
20 | 359.55 |
50 | 898.87 |
100 | 1797.75 |
250 | 4494.39 |
500 | 8988.78 |
1000 | 17977.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.