Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TTD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TTD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago (TTD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái TTD/ERN 2.22 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ttd-to-ern?amount=1

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where TTD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Trinidad và Tobago với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTTDPhí chuyển nhượngERN
0%1 TTD0.0 TTD2.22 ERN
1%1 TTD0.010 TTD2.19 ERN
2%1 TTD0.020 TTD2.17 ERN
3%1 TTD0.030 TTD2.15 ERN
4%1 TTD0.040 TTD2.13 ERN
5%1 TTD0.050 TTD2.1 ERN

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Nakfa Eritrea

TTDERN
12.22
511.1
1022.2
2044.41
50111.04
100222.08
250555.2
5001110.4
10002220.81

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Trinidad và Tobago

ERNTTD
10.45
52.25
104.5
209
5022.51
10045.02
250112.57
500225.14
1000450.28

Thông tin thêm về TTD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ