Tỷ lệ | TTD | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TTD | 0.0 TTD | 3.73 HNL |
1% | 1 TTD | 0.010 TTD | 3.69 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TTD | 0.020 TTD | 3.65 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TTD | 0.030 TTD | 3.62 HNL |
4% | 1 TTD | 0.040 TTD | 3.58 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TTD | 0.050 TTD | 3.54 HNL |
TTD | HNL |
1 | 3.73 |
5 | 18.66 |
10 | 37.32 |
20 | 74.64 |
50 | 186.61 |
100 | 373.23 |
250 | 933.09 |
500 | 1866.19 |
1000 | 3732.38 |
HNL | TTD |
1 | 0.27 |
5 | 1.33 |
10 | 2.67 |
20 | 5.35 |
50 | 13.39 |
100 | 26.79 |
250 | 66.98 |
500 | 133.96 |
1000 | 267.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.